DANH MỤC HÀNG HÓA (THỦY SẢN) THƯỜNG GẶP CỦA VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU QUA CẶP CHỢ BIÊN GIỚI VIỆT - TRUNG

Vietlink tổng hợp và mời các bạn tham khảo Mã HS hàng, tên hàng (tiếng Trung), tên khoa học, tên hàng tiếng Việt của các loại hàng hóa xuất nhập khẩu qua biên giới Việt Trung. Vietlink xin Chúc các bạn kinh doanh thành công nhé!

Vietlink tổng hợp kinh nghiệm xuất nhập khẩu với Trung Quốc và mời các bạn tham khảo Mã HS hàng, tên hàng (tiếng Trung), tên khoa học, tên hàng tiếng Việt của các loại hàng thủy hải sản thường vận chuyển và xuất nhập khẩu qua biên giới Việt Trung. Vietlink xin Chúc các bạn kinh doanh thành công nhé!

1 1010001 笋壳鱼(活体)(尖塘鳢属Oxyeleotris)(活体)
Cá bống tượng oxyeleotris (sống)
2 1010002 老虎鱼(活体)(鬼鲉属Inimicus)(俗称鬼鲉)
Cá hổ inimicus (sống)
3 1010003 罗非鱼(活体)(罗非鱼属Oreochromis)
Cá rô phi oreochromis (sống)
4 1010006 马面鲀Thamnaconus modestus [冷冻](俗称:黑达仔、马面单棘鲀、 马面鱼、牛鱼)
Cá mặt ngựa Thamnaconus modestus (đông lạnh)
5 1010007 无齿低眼鲶Hypophthalmus edentatus [冷冻](俗名:低眼鲶鱼)
Cá tra Hypohthamlmus edentatus (đông lạnh)
6 1010008 博氏巨鲶Pangasius bocourti [冷冻](俗称:巴沙鱼、越南鲶鱼)
Cá ba sa Pangasius bocourti (đông lạnh)
7 1010009 博氏巨鲶Pangasius bocourti (冰鲜)(俗称:巴沙鱼、越南鲶鱼)
Cá ba sa Pangasius bocourti (ướp đá)
8 1010010 鲶鱼(活体)鲶属Silurus
Cá nheo Silurus (sống)
9 1010011 日本鳗鲡Anguilla japonica [冷冻](俗称:白鳝、青鳝、鳗鱼、白鳗)
Lươn Nhật Bản Anguilla japonica (đông lạnh)
10 1010012 鳗鱼 (活体)(鳗鲡属Anguilla)
Cá chình Anguilla (sống)
11 1010013 中间低鳍鲳Peprilus medius [冷冻](俗名:鲳鱼)
Cá chim bạc Peprilus medius (đông lạnh)
12 1010014 短尾大眼鲷Priacanthus macracanthus [冷冻](俗名:红目鲢、大眼鲷、严公仔、大棘大眼鯛、大眼鸡)
Cá trác đuôi ngắn Priacanthus macracanthus (đông lạnh)
13 1010015 白带鱼Trichiurus lepturus [冷冻](俗名:日本带鱼、高鳍带鱼、白鱼、裙带、肥带、油带、鱽鱼、刀鱼)
Cá hố Trichiurus lepturus (đông lạnh)
14 1010016 红鱼(活体)(笛鲷属Lutjanus)
Cá đỏ Lutjanus (sống)
15 1010017 长鳓Ilisha elongata [冷冻](俗名:鳓、曹白、鲞鱼、力鱼、快鱼、白力、吐目、鳓鱼。在广东为糟白鱼, 浙江名鲞鱼,华北沿海名绘鱼或白鳞鱼。山东称白鳞鱼,河北、辽宁称快鱼)
Cá trích/cá đé/cá lặc Ilisha elongata (đông lạnh)
16 1010018 草鱼(活体)(草鱼属Ctenopharyngodon,俗名:鲩鱼)
Cá trắm cỏ Ctenopharyngodon (sống)
17 1010019 黑棘鲷Acanthopagrus schlegelii [冷冻](俗名:黑鲷、青鳞加吉、乌格、黑铜盆、青郎、黑立海鲋、黑加吉)
Cá tráp đen Acanthopagrus schlegelii (đông lạnh)
18 1010020 黄鳝 Monopterus albus [冷冻]
Lươn Monopterus albus (đông lạnh)
19 1010021 黄鳝(活体)(黄鳝属Monopterus)
Lươn Monopterus albus (sống)
20 1010022 金枪鱼 Thunnus spp. [冷冻]
Các loại cá thu, cá ngừ (đông lạnh)
21 1010023 金线鱼Nemipterus virgatus [冰鲜](俗名:金线鲢、黄线、红三、红衫、红杉)
Cá đổng cờ Nemipterus virgatus (ướp đá)
22 1010024 金线鱼Nemipterus virgatus [冷冻](俗名:金线鲢、黄线、红三、红衫、红杉)
Cá đổng cờ Nemipterus virgatus (đông lạnh)
23 1010025 鲤鱼(活体)(鲤属Cyprinus)
Cá chép Cyprinus (sống)
24 1010026 短舌鳎Cynoglossus abbreviatus [冷冻](俗名:龙利鱼、龙舌鱼)
Cá lưỡi hùm Cynoglossus abbreviatus (đông lạnh)
25 1010027 红九棘鲈Cephalopholis sonnerati [冰鲜](别名:过鱼、石斑、索氏九棘鲈)
Cá mú rạn Cephalopholis sonnerati (ướp đá)
26 1010028 墨鱼 Sepia officinalis [冰鲜](俗名:乌贼、墨鱼、花枝)
Mực nang Sepia officinalis (ướp đá)
27 1010029 墨鱼 Sepia officinalis [冷冻](俗名:乌贼、墨鱼、花枝)
Mực nang Sepia officinalis (đông lạnh)
28 1010030 青鱼Mylopharyngodon piceus [冷冻](俗名:青鲩、乌青、螺蛳青、黑鲩、乌鲩、黑鲭、乌鲭、铜青、青棒、五侯青等)
Cá trắm đen Mylopharyngodon piceus (đông lạnh)
29 1010031 石斑鱼(活体)(石斑鱼属Epinephelus)
Cá song Epinephelus (sống)
30 1010032 银鱼(活体)(银鱼属Salanx)
Cá ngần/cá ngân Salanx (sống)
31 1010033 鳙鱼(活体)(鳙属Aristichthys,俗称:花鲢、胖头鱼、大头鱼、黑鲢)
Cá mè Aristichthys (sống)
32 1010034 鱿鱼 aequifasciata [冰鲜](俗名:鱿鱼、枪乌贼)
Mực ống aequifasciata (ướp đá)
33 1010035 鱿鱼 aequifasciata [冷冻](俗名:鱿鱼、枪乌贼)
Mực ống aequifasciata (đông lạnh)
34 1010036 章鱼 Octopus [冰鲜](俗名:章鱼、八爪鱼、望潮)
Bạch tuộc Octopus (ướp đá)
35 1010037 章鱼 Octopus [冷冻](俗名:章鱼、八爪鱼、望潮)章鱼(冷冻)(俗称:八爪鱼、望潮)
Bạch tuộc Octopus (đông lạnh)
36 1010038 泥鳅 (活体)(泥鳅属Misgurnus)
Cá chạch Misgurnus (sống)
37 1010039 鲣Katsuwonus pelamis [冷冻](俗名:正鲣、烟仔、小串、柴鱼、烟仔虎)
Cá ngừa vằn Katsuwonus pelamis (đông lạnh)
38 1010040 弹涂鱼(活体)(弹涂鱼属Periophthalmus,俗称:跳鱼)
Cá thòi lòi Periophthalmus (sống)
39 1010041 弹涂鱼(活体)(弹涂鱼属Periophthalmus,俗称:跳鱼)
Cá tráp bạc Acanthopagrus (sống)
40 1010042 真鮰属所有种或叉尾鮰属所有种Ictalurus spp. [冷冻](俗名:叉尾鮰鱼)
Cá nheo Mỹ Ictalurus (đông lạnh)
41 1010044 牡蛎 Ostrea [冰鲜][冷冻](俗名:牡蛎、蚝、蛎黄、海蛎)
Hàu Ostrea (ướp đá)(đông lạnh)
42 1010045 牡蛎Ostrea(活体)(俗名:牡蛎、蚝、蛎黄、海蛎)
Hàu Ostrea (sống)
43 1010047 扇贝 Placopecta(Placopecten) magellanicus [冷冻](俗名:海扇)
Sò điệp placocata (placopecten) magellanicus (đông lạnh)
44 1010048 扇贝 Placopecta(Placopecten) magellanicus [冰鲜] (俗名:海扇)
Sò điệp placocata (placopecten) magellanicus (ướp đá)
45 1010049 香螺(活体)(香螺属Neptunea,俗称:响螺、金丝螺)
Ốc Neptunea (sống)
46 1010050 花螺(活体)(东风螺属Babylonia,俗称:花螺、东风螺、海猪螺)
Ốc hương Babylonia (sống)
47 1010051 沙虫(活体)(方格星虫属Sipunculus)
Sá sùng Sipunculus (sống)
48 1010052 河虾(活体)(沼虾属Macrobrachium)
Tôm càng Macrobrachium (sống)
49 1010053 龙虾(常见品种:中国龙虾、波纹龙虾、日本龙虾、杂色龙虾、少刺龙虾、长足龙虾、真龙虾等) Palinuridae [冷冻]
Tôm hùm Palinuridae (đông lạnh)
50 1010054 龙虾(常见品种:中国龙虾、波纹龙虾、日本龙虾、杂色龙虾、少刺龙虾、长足龙虾、真龙虾等) Palinuridae [冰鲜]
Tôm hùm Palinuridae (ướp đá)
51 1010055 斑节对虾 Penaeus monodon [冷冻](俗名:斑节虾、草虾、花虾、黑虎虾)
Tôm sú Penaeus monodon (đông lạnh)
52 1010056 斑节对虾(活体)(对虾属Penaeus,俗名:(俗名:斑节虾、草虾、花虾、黑虎虾)
Tôm sú Penaeus monodon (sống)
53 1010057 刀额新对虾 metapenaeus ensis(俗名:虎虾、砂虾、基围虾、卢虾、沙虾)
Tôm rảo Metapenaeus ensis
54 1010058 锯缘青蟹 Scylla serrata [冷冻](俗名:花盖蟹、锯缘青蟹、青蟹、蝤蠓)
Cua xanh/cua bùn/cua đen Scylla serrata (đông lạnh)
55 1010059 锯缘青蟹 Scylla serrata [冰鲜](俗名:花盖蟹、锯缘青蟹、青蟹、蝤蠓)
Cua xanh/cua bùn/cua đen Scylla serrata (ướp đá)
56 1010060 青蟹(活体)(青蟹属Scylla,俗名:青蟹)
Cua Scylla (sống)
57 1010061 远海梭子蟹 Portunus pelagicus [冷冻](俗名:蓝(兰)花蟹、花蟹、红花蟹)
Ghẹ xanh Portunus pelagicus (đông lạnh)
58 1010062 远海梭子蟹 Portunus pelagicus [冰鲜](俗名:蓝(兰)花蟹、花蟹、红花蟹)
Ghẹ xanh Portunus pelagicus (ướp đá)
59 1010063 花蟹(活体)(梭子蟹属Portunus,俗名:花蟹、梭子蟹)
Ghẹ hoa Portunus (sống)
60 1010064 海葵(活体)(海葵属Actinia)
Hải quỳ Actinia (sống)
61 1010066 黄鳍鲷(活体)(棘鲷属Acanthopagrus,俗名:腊鱼
Cá tráp vàng Acanthopagrus (sống)
62 1010067 虾蛄(活体)(虾蛄属Squilla,俗名:皮皮虾、濑尿虾)
Bề bề (sống)
63 1010068 虾蟹壳干(非饲料用、非食用)
Vỏ tôm cua khô (không phải thức ăn chăn nuôi, không phải thực phẩm)
64 1010069 克氏原蝲蛄 Procambarus clarkii [冰鲜][冷冻](俗名:小龙虾)
Tôm hùm nước ngọt Procambarus clarkii (ướp đá)
65 1010070 鲍鱼 Haliotis、Concholepas [冷冻]
Bào ngư Haliotis, Concholepas (đông lạnh)
66 1010071 鲍鱼 Haliotis、Concholepas [冰鲜]
Bào ngư Haliotis, Concholepas (ướp đá)
67 1010072 低眼无齿𩷶[冷冻]Pangasianodon hypophthalmus(异名pangasius hypophthalmus)[冷冻](俗名:芒鱼)
Cá tra Pangasianodon hypophthalmus (đông lạnh)
68 1010073 白腹鲭Scomber japonicus [冷冻](俗名:鲐鲅鱼、鲐鱼、花飞、花鲱、花仙、日本鲭、花辉、青辉、青花)
Cá thu Nhật bụng trắng Scomber janonicus (đông lạnh)
69 1010074 白姑鱼Argyrosomus argentatus [冷冻] (俗名:白米鱼、白米子、白姑子、白梅、沙卫口、鳂仔鱼、银姑鱼
Cá lù đù trắng Argyrosomus argentatus (đông lạnh)
70 1010075 长体蛇鲻 Saurida elongata [冷冻] (俗名:长蛇鲻、花沙咀、狗母梭、長蜥鱼、狗母、細鱗狗母)
Cá mối dài Saurida elongata (đông lạnh)
71 1010076 大黄鱼Larimichthys crocea [冷冻] (俗名:黄瓜鱼,黄花鱼、黄鱼)
Cá lù đù vàng Larimichthys crocea (đông lạnh)
72 1010077 单角革鲀Aluterus Monoceros [冷冻] (俗名:剥皮鱼、白达仔)
Cá bò da Aluterus Monoceros (đông lạnh)
73 1010078 短鲔Thunnus obesus [冷冻] (俗名:大目鲔、短墩、大目串、大眼金枪鱼、大目金枪)
Cá ngừ mắt to Thunnus obesus (đông lạnh)
74 1010079 多齿蛇鲻Saurida tumbil [冷冻](俗名:那哥鱼,拿哥鱼)
Cá mối Saurida tumbil (đông lạnh)
75 1010080 多鳞鱚Sillago sihama [冷冻](俗名:沙鲮、沙钻、船丁鱼、麦穗、沙丁鱼、沙尖鱼、沙肠仔、kiss鱼)
Cá đục Sillago sihama (đông lạnh)
76 1010081 帆鳍鲂属所有种Pteraclis spp. [冷冻](俗名:鳍鲂)
Cá vền biển Pteraclis (đông lạnh)
77 1010082 方头鱼属所有种Branchiostegus spp. [冷冻](俗名:方头鱼、甘鲷鱼)
Cá đầu vuông Branchiostegus (đông lạnh)
78 1010083 鲂属所有种Megalobrama spp. [冷冻](俗名:鲂鱼)
Chi cá mè Megalobrama (đông lạnh)
79 1010084 飞鱼属所有种Exocoetus spp. [冷冻](俗名:飞鱼)
Cá chuồn Exocoetus (đông lạnh)
80 1010085 黑鳍叶鲹Caranx malam [冷冻](俗名:黄尾鱼)
Cá tráo vây lưng đen Caranx malam (đông lạnh)
81 1010086 红牙䱛Otolithes ruber [冷冻] (俗名:三牙)
Cá nạng hồng Otolithes ruber (đông lạnh)
82 1010087 魟属所有种Dasyatis spp. [冷冻](俗名:魟鱼)
Chi cá đuối Dasyatis (đông lạnh)
83 1010088 狐鲣Sarda Sarda [冷冻](俗名:狐鲣)
Cá ngừ đại tây dương Sarda Sarda (đông lạnh)
84 1010089 花斑蛇鲻 Saurida undosquamis [冷冻](俗名:花斑蛇鲻)
Cá mối vạch Saurida undosquamis (đông lạnh)
85 1010090 花腹鲭Scomber australasicus [冷冻](俗名:澳洲鲭、花辉、青辉)
Cá thu kim Scomber australasicus (đông lạnh)
86 1010091 花鲶Silurus asotus [冷冻]
Cá nheo sông Silurus asotus (đông lạnh)
87 1010092 黄唇鱼Bahaba taipingensis [冷冻](俗名:白花鱼、黄鳌鱼、大澳鱼、金钱鳘等)
Cá sừng vàng Bahaba taipingensis (đông lạnh)
88 1010093 黄唇鱼Bahaba taipingensis [冷冻](俗名:白花鱼、黄鳌鱼、大澳鱼、金钱鳘等)
Cá ngừ vây vàng Thunnus albacares (đông lạnh)
89 1010094 鮰属所有种Ameiurus spp. [冷冻](俗名:鮰鱼)
Cá da trơn Ameiurus (đông lạnh)
90 1010095 尖吻鲈Lates calcarifer [冷冻](俗名:尖吻鲈、金目鲈鱼、盲鰽鱼)
Cá vược Lates calcarifer (đông lạnh)
91 1010096 剑旗鱼Xiphias gladius [冷冻](俗名:剑鱼、箭鱼、剑旗鱼、丁挽四旗鱼、青箭鱼)
Cá kiếm Xiphias gladius (đông lạnh)
92 1010097 剑旗鱼Xiphias gladius [冷冻](俗名:剑鱼、箭鱼、剑旗鱼、丁挽四旗鱼、青箭鱼)
Cá chỉ vàng Selaroides leptolepis (đông lạnh)
93 1010098 康氏侧带小公鱼 Stolephorus commersonnii [冷冻](俗名:江鱼仔、小公鱼)
Cá cơm thường Stolephorus commersonii (đông lạnh)
94 1010099 康氏侧带小公鱼 Stolephorus commersonnii [冷冻](俗名:江鱼仔、小公鱼)
Cá thu vạch Scomberomorus commerson (đông lạnh)
95 1010100 鲢鱼Hypophthalmichthys molitrix [冷冻](俗名:白鲢、跳鲢、水鲢、鲢子鱼)
Cá mè trắng Hoa Nam Hypophthalmichthys molitrix (đông lạnh)
96 1010101 镰鳍鰤鲳 Seriolella brama [冷冻]
Cá nục Seriolella brama (đông lạnh)
97 1010102 绿边低眼鲶Hypophthalmus marginatus [冷冻] (俗名:低眼鲶鱼)
Cá nheo mí mắt thấp màu xanh Hypophthalmus marginatus (đông lạnh)
98 1010103 绿壳菜蛤 Perna viridis [冷冻](俗名:贻贝、青口、淡菜)
Vẹm vỏ xanh Perna viridis (đông lạnh)
99 1010104 鲭鱼 Scomber scombrus [冷冻] (俗名:大西洋鲭、青花鱼、青占鱼、青鱼)
Cá thu scomber scombrus (đông lạnh)
100 1010105 日本竹荚鱼Trachurus japonicus [冷冻] (俗名:刺公、池鱼姑、真鲹、巴浪、山鲐鱼、池鱼)
Cá sòng Nhật Bản Trachurus japonicus (đông lạnh)
101 1010106 沙带鱼Lepturacanthus savala [冷冻] (俗名:带鱼)
Cá hố savalai Lepturacanthus savala (đông lạnh)
102 1010107 沙氏下鱵Hyporhamphus sojori,异名日本下鱵鱼Hyporhamphus sajori [冷冻] (俗名:马步鱼、大棒、针鱼、水针、变鱼、水鲇、单针鱼)
Cá kìm Hypohamphus sojori (đông lạnh)
103 1010108 山斑低眼鲶Hypophthalmus oremaculatus [冷冻] (俗名:低眼鲶鱼)
Cá trê mí mắt thấp vân núi Hypophthalmus oremaculatus (đông lạnh)
104 1010109 鰤属所有种 Seriola spp. [冷冻] (俗名:鰤鱼、油甘鱼)
Cá thuộc chi cá cam Seriola (đông lạnh)
105 1010110 似长鳍黄鱼 Larimichthys pamoides [冷冻](俗名:黄鱼)
Cá vàng vây dài Larimichthys pamoides (đông lạnh)
106 1010111 无斑圆鲹Decapterus kurroides [冷冻](俗名:红扁圆鲹)
Cá nục đỏ đuôi Decapterus kurroides (đông lạnh)
107 1010112 小沙丁鱼属所有种Sardinella spp. [冷冻] (俗名:小沙丁鱼)
Cá mòi/cá sardine Sardinella (đông lạnh)
108 1010113 银彭纳石首鱼Pennahia Argentata [冷冻](俗名:白口、帕头、黄顺)
Cá thù lù bạc/cá đù trắng Pennahia Argentata (đông lạnh)
109 1010114 印度鲬 Platycephalus indicus [冷冻](俗名:印度牛尾鱼、鲬鱼、牛尾鱼)
Cá chai Platycephalus indicus (đông lạnh)
110 1010115 缨低眼鲶Hypophthalmus fimbriatus [冷冻] (俗名:低眼鲶鱼)
Cá mí mắt thấp có tua Hypophthalmus fimbriatus (đông lạnh)
111 1010116 远东拟沙丁鱼Sardinops sagax(异名Sardinops melanostictus) [冷冻] (俗名:青鳞)
Cá mòi viễn đông Sardinops sagax (đông lạnh)
112 1010117 真鲷Pagrus major [冷冻](俗名:鲷鱼、正鲷、 加腊、加吉鱼、铜盆鱼、红加吉、樱鲷、红叶鲷、嘉鱲鱼、加臘、加蚋、加魶、日本真鲷、加几鱼、日本棘鬣鱼)
Cá tráp đỏ Nhật Bản Pagrus major (đông lạnh)
113 1010118 泥丁(活体)(革囊星虫属Phascolosoma,俗名:泥丁
Bông thùa Phascolosoma (sống)
114 1010119 凡纳(滨)对虾 Penaeus vannamei (又为Litopenaeus vannamei) [冷冻](俗名:南美白对虾、南美白虾等)
Tôm thẻ chân trắng Penaeus vanamei/litopenaeus vannamei (đông lạnh)
115 1010120 中国对虾 Penacus orientalis [冷冻](俗名:东方对虾、明虾、中国明对虾)
Tôm he Penacus orientalis (đông lạnh)
116 1010121 北方长额虾 pandalus borealis [冰鲜](俗名:北方虾、北极虾等)
Tôm hồng Pandalus borealis (ướp đá)
117 1010122 北方长额虾 pandalus borealis [冷冻](俗名:北方虾、北极虾等)
Tôm hồng Pandalus borealis (đông lạnh)
118 1010123 北方长额虾 pandalus borealis [冷冻](俗名:北方虾、北极虾等)
Tôm hùm Palinuridae (sống)
119 1010124 仿刺参Apostichopus spp.[冷冻]
Hải sâm Apostichopus (đông lạnh)
120 1010125 仿刺参Apostichopus spp.[干的、盐腌等]
Hải sâm Apostichopus (khô, ngâm muối)
121 1010126 冻斑节对虾虾仁 Penaeus monodon(俗名:斑节虾、草虾、花虾、黑虎虾)
Tôm sú Penaeus monodon (đóng đá)
122 1010127 斑节对虾虾干 Penaeus monodon(俗名:斑节虾、草虾、花虾、黑虎虾)
Tôm sú Penaeus monodon (khô)
123 1010128 冻刀额新对虾虾仁 metapenaeus ensis(俗名:虎虾、砂虾、基围虾、卢虾、沙虾)
Nhân tôm rảo Metapenaeus ensis (đóng đá)
124 1010129 刀额新对虾虾干 metapenaeus ensis(俗名:虎虾、砂虾、基围虾、卢虾、沙虾)Tôm rảo Metapenaeus ensis (khô)
125 1010130 冻凡纳(滨)对虾虾仁 Penaeus vannamei (又为Litopenaeus vannamei)(俗名:南美白对虾、南美白虾等)
Nhân tôm thẻ chân trắng Penaeus Vannamei (đóng đá)
126 1010131 凡纳(滨)对虾虾干 Penaeus vannamei (又为Litopenaeus vannamei)(俗名:南美白对虾、南美白虾等)
Tôm thẻ chân trắng Penaeus Vannamei (khô)
127 1010132 冻中国对虾虾仁 Penacus orientalis(俗名:东方对虾、明虾、中国明对虾)
Nhân tôm he Penacus orientalis (đóng đá)
128 1010133 中国对虾虾干 Penacus orientalis(俗名:东方对虾、明虾、中国明对虾)
Tôm he Penacus orientalis (khô)
129 1010134 冻北方长额虾虾仁 pandalus borealis(俗名:北方虾、北极虾等)
Nhân tôm hồng Pandalus borealis (đóng đá)
130 1010135 北方长额虾虾干 pandalus borealis(俗名:北方虾、北极虾等)
Tôm hồng Pandalus borealis (khô)
131 1010136 鱿鱼干 aequifasciata(俗名:鱿鱼、枪乌贼)
Mực ống Aequifasciata (khô)
132 1010137 鱿鱼(盐渍) aequifasciata(俗名:鱿鱼、枪乌贼)
Mực ống Aequifasciata (ngâm muối)
133 1010138 墨鱼干 Sepia officinalis(俗名:乌贼、墨鱼、花枝)
Mực nang Sepia officinalis (khô)
134 1010139 博氏巨鲶鱼片Pangasius bocourti (俗称:巴沙鱼、越南鲶鱼)
Cá ba sa Pangasius bocourti (cắt miếng)
135 1010140 博氏巨鲶鱼段Pangasius bocourti (俗称:巴沙鱼、越南鲶鱼)
Cá ba sa Pangasius bocourti (cắt khúc)
136 1010141 博氏巨鲶鱼腩Pangasius bocourti (俗称:巴沙鱼、越南鲶鱼)
Cá ba sa Pangasius bocourti (phần nạm cá)
137 1010142 博氏巨鲶鱼皮Pangasius bocourti (俗称:巴沙鱼、越南鲶鱼)
Cá ba sa Pangasius bocourti (da cá)

#中越边民互市贸易进口常见商品表
#越南冷链运输车队阿智


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng